XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 6×4 270HP

– Tên sản phẩm: Xe tải thùng H5 6×4
– Mã sản phẩm : LZ1250M5DBT
– Động cơ: YC6A270-50 (YUCHAI)
– Tiêu chuẩn khí xả: Euro 4
– Loại cầu: Cầu láp

XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 6×4 270HP

Mô tả

 Xe tải thùng Chenglong H5 6×4 270HP là dòng xe cao cấp được ưu ái và kế thừa những công nghệ tốt nhất, động cơ mạnh mẽ, vận hành tốt, trọng lượng xe thấp, tiết kiệm nhiên liệu,…..Nếu bạn có nhu cầu đầu tư, tìm mua xe tải thùng để sử dụng cho lĩnh vực kinh doanh, vận chuyển của mình hãy tham khảo mẫu xe này với các thông tin chi tiết sau đây.

Những lợi ích của khách hàng khi chọn mua xe tải thùng Chenglong H5 6×4 270HP tại Ô tô Hải Âu

  • Xe luôn có sẵn tại showroom
  • Giá thành hợp lý, khuyến mãi hấp dẫn
  • Hỗ trợ vay trả góp 70%, thủ tục nhanh chóng
  • Thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản và thuận tiện, chế độ bảo hành cùng phụ tùng chính hãng tốt nhất.
  • Giao xe ngay sau khi hoàn thành hợp đồng
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và có nhiều năm kinh nghiệm
  • Có hệ thống các trung tâm bảo hành chính hãng, chế độ hậu mãi chất lượng

Thông số kỹ thuật

DOWNLOAD CATALOGUE: TẠI ĐÂY

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 LZ1250M5DBT 6×4 Cabin H5
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6A270-50 (YUCHAI)
Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Dung tích xi lanh cc 7520
Đường kính x Hành trình piston mm 110×132
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 199/2300 (270HP/2300)
Mô-men xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1100 / 1200 ~ 1700
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 09 số tiến, 01 số lùi
Loại cầu Cầu láp
Tỷ số truyền cuối 4,444
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
5 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
6 LỐP XE
Trước/Sau 12R22.5 -18PR
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11920 x 2500 x 3610
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9600 x 2380 x 810/2150
Vệt bánh trước mm 2050
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 5850+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 9920
Tải trọng kg 13950
Trọng lượng toàn bộ kg 24000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
9 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 23,5
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 350
Liên hệ
Nhận báo giá / Lái thử xe