CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH XE
THUỘC HỆ THỐNG |
TÊN LINH KIỆN |
THỜI HẠN BẢO HÀNH |
||
---|---|---|---|---|
Động cơ |
Động cơ |
Động cơ |
||
Tháng |
Tháng |
Tháng/Số km |
||
Linh phụ kiện động cơ |
Bộ giải nhiệt khí nạp (Intercooler) |
18 |
18 |
18 |
Thùng nhiên liệu, vỏ bộ lọc khí |
12 |
12 |
12 |
|
Bộ giảm thanh, bộ tản nhiệt, ruột gà |
12 |
12 |
12 |
|
Quạt, két nước, vòng quạt gió, nắp bảo vệ quạt gió, lót mềm động cơ |
9 |
9 |
9 |
|
Động cơ thuộc bảo hành của Yuchai |
Thân máy, nắp máy, trục khuỷu, trục cam, tay biên, bánh đà, vỏ bánh đà |
36 |
36 |
36 |
Nắp máy, xupap, đế xupap, cầu xupap, ống dẫn hướng xupap, lò xo xupap, cò mổ, thanh đẩy, con đội, ngàm khóa, cụm tay biên, tay biên, trục cò mổ, puly giảm tốc, puly trục, các loại bánh răng, buồng bánh răng và nắp, trục dẫn động bơm cao áp, vòng răng bánh đà, ống xả, ống nạp, ống nối khí nạp, các loại đầu nối, đáy các te, bàn ép, đĩa tín hiệu, chốt piston, bộ phận phân phối nhiên liệu, bộ làm mát dầu máy, bơm nhớt |
24 |
18 |
18/200.000 |
|
Bơm dầu cao áp, ống dầu cao áp/ống liên kết, piston, vỏ xy-lanh, xéc măng, vỏ kim phun, turbo, bơm trợ lực lái, bơm tay dầu (hệ thống điều khiển điện), bạc biên, căn dọc trục khuỷu, đế lọc, bộ tách hơi dầu, chân máy, bộ điều khiển/(ECU, SCR), bướm ga điện tử, bàn đạp ga điện tử, dây dẫn hệ thống điều khiển điện, các loại giắc cắm, các loại cảm biến, dàn phun, kim phun điện tử, bơm phun định lượng, vòi phun ure, bộ phận hàn vòi phun, bầu giảm thanh, bộ lọc không khí, bộ điều tốc tốc độ không tải, van điện từ không tải, bộ lọc gom nhớt (không bao gồm lưới lọc), bộ phận van xả nước, phanh động cơ |
12 |
12 |
12/100.000 |
|
Máy nén khí, bơm nước, máy phát điện, củ đề, puly căng đai, phớt dầu xupap, bộ sấy, phớt dầu trục khuỷu trước và sau |
12 |
6 |
6/50.000 |
|
Van thở động cơ, gioăng mặt máy, van chỉnh áp, vòng đệm cao su bộ làm mát, dây curoa, quạt dầu silicon, ống dầu áp suất thấp, ống dẫn dầu bôi trơn, các loại ống cao su. |
6 |
6 |
6/50.000 |
|
Dây curoa V thông thường, cảm biến áp suất dầu, van hằng nhiệt, đèn báo lỗi, gioăng các bộ phận bên ngoài, các loại ống mềm kết nối khác, gioăng ống xả, gioăng đáy các te, gioăng nắp dàn cò, gioăng ống xả, gioăng buồng bánh răng các loại, nắp đậy lỗ châm nhớt, cảm biến áp suất dầu, cảm biến nhiệt độ nước, bộ đôi kim phun, tất cả các loại gioăng đệm |
6 |
6 |
6/50.000 |
|
Ly hợp |
Bạc đạn tách ly hợp ( Bi T) |
12 |
12 |
12 |
Tổng côn trên, tổng côn dưới, vỏ côn và mâm bàn ép ly hợp, bình chứa dầu |
9 |
9 |
9 |
|
Đĩa ly hợp (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2 |
2 |
2 |
|
Hộp số |
Vỏ hộp số, vỏ bộ ly hợp, nắp trên, nắp đỉnh |
36 |
36 |
36 |
Nắp bạc đạn |
36 |
36 |
36 |
|
Trục chính hộp số, trục trung gian hộp số, bánh răng hộp số, mặt bích, trục phụ hộp số |
18 |
18 |
18 |
|
Bạc đạn hộp số |
18 |
18 |
18 |
|
Cần đổi số, trục mềm, chốt tròn, van và xi lanh chuyển đổi cao cấp, thiết bị điều khiển H đơn (đôi), dầm ngang hộp số, đồng tốc hộp số |
12 |
12 |
12 |
|
Bộ trích lực |
9 |
9 |
9 |
|
Lò xo, cao su hộp số, nắp chống bụi, ron cao su hộp số |
9 |
9 |
9 |
|
Hệ thống truyền động |
Ống trục truyền động, mặt bích |
12 |
12 |
12 |
Khớp các đăng truyền động (khớp chữ thập), khớp trung gian, khớp nối mặt bích |
9 |
9 |
9 |
|
Hệ thống cầu dẫn động |
Cầu Conmet |
24 |
24 |
24 |
Vỏ cầu truyền động |
36 |
36 |
36 |
|
Vỏ bộ giảm tốc chính, vỏ bộ vi sai, đế bạc đạn, vỏ hộp ổ trục, nắp hộp ổ trục |
18 |
18 |
18 |
|
Mặt bích, bánh răng truyền động (bánh răng tròn, bánh răng hành tinh, bánh răng bán trục, trục chữ thập..v..v…), vỏ bộ vi sai và bu lông xiết chặt bánh răng bị động, bánh răng chủ động và bị động, trục điều khiển, trục rỗng tâm, khóa vi sai lắp ráp, bơm bánh răng bôi trơn, bộ giảm tốc bánh bên lắp ráp, mâm xe, vành xe và nan xe, bu lông bánh xe |
Đối với xe cầu dầu bảo hành: 9 tháng |
Đối với xe cầu dầu bảo hành: 9 tháng |
Đối với xe cầu dầu bảo hành: 9 tháng |
|
Đối với xe cầu láp bảo hành: 12 tháng |
Đối với xe cầu láp bảo hành: 12 tháng |
Đối với xe cầu láp bảo hành: 12 tháng |
||
Cầu truyền động, các loại bạc đạn, phanh tang trống |
6 |
6 |
6 |
|
Trục láp ngang, vòng điều chỉnh, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm trục láp |
6 |
6 |
6 |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Đế mâm kéo, tấm đỡ mâm kéo |
12 |
12 |
12 |
Khung xe |
Tổng thành khung xe |
24 |
24 |
24 |
Móc kéo trước và sau |
12 |
12 |
12 |
|
Hệ thống treo |
Khung treo cân bằng balangce , hệ thống treo đệm khí lắp ráp, thanh giằng cầu (không bao gồm linh kiện cao su) |
18 |
18 |
18 |
Gối nhíp |
12 |
12 |
12 |
|
Mắt treo, thanh cân bằng, thanh treo |
12 |
12 |
12 |
|
Nhíp lò xo, bu lông chữ U |
9 |
9 |
9 |
|
Nhíp chống sô, miếng chặn, bọc nhựa thanh đẩy, bộ lót hoặc ron dầu đế nhíp lò xo |
9 |
9 |
9 |
|
Cầu trước và hệ thống lái |
Trục trước |
24 |
24 |
24 |
Cam lái, cần chuyển hướng, cò chuyển hướng, thanh kéo chuyển hướng, vô lăng và thiết bị truyền động |
24 |
24 |
24 |
|
Bót lái, trục lái bánh xe, xi lanh trợ lực chuyển hướng, thùng dầu trục lái |
12 |
12 |
12 |
|
Bạc trục lái bánh xe, bi đỡ trục lái bánh xe |
9 |
9 |
9 |
|
Lốp xe |
Lốp xe |
4 |
4 |
4 |
Hệ thống phanh |
Bình trữ khí |
12 |
12 |
12 |
Hệ thống phanh (ngoài má phanh), phanh ống xả, máy sấy khí (APU), buồng phanh, cần điều chỉnh phanh, các loại van phanh, hệ thống ABS |
12 |
12 |
12 |
|
Má phanh (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2 |
2 |
2 |
|
Hệ thống điện |
Van điện từ, gạt nước, bộ nâng cửa kính, bộ điều khiển khoảng cách gạt nước, bộ điều khiển bật lửa, công tắc, hệ thống dây điện, bảng đồng hồ, còi, bộ cảm biến, điều khiển bướm ga điện tử, đèn (ngoài đèn chiếu sáng), hệ thống phát âm thanh, công tắc nhấp nháy, rơ le, bật lửa, van điện từ, bộ điều khiển thân xe, đồng hồ tốc độ, khóa bật lửa, khóa cửa xe, khóa trung tâm |
12 |
12 |
12 |
Ắc quy |
6 |
6 |
6 |
|
Cabin |
Khung buồng lái, bản mạch buồng lái |
36 |
36 |
36 |
Linh kiện hàn bản lề, giá đỡ trái phải, đế đỡ hệ thống treo phía sau, khung ngang treo không cố định phía sau, dây an toàn |
24 |
24 |
24 |
|
Ốp gió |
18 |
18 |
18 |
|
Kính chiếu hậu, ghế ngồi, giường nằm |
18 |
18 |
18 |
|
Bộ chống sốc thiết bị treo, lò xo thiết bị treo |
12 |
12 |
12 |
|
Lưới tản nhiệt, bảng điều khiển, dây cầu chì, bảng điều khiển buồng lái và linh kiện trang trí, bình xịt nước, trục mềm, bàn đạp ly hợp, bàn đạp phanh |
9 |
9 |
9 |
|
Khóa thủy lực, bộ khóa an toàn đi kèm bộ nâng, tổng thành bộ nâng, bơm nâng buồng lái, cơ cấu khóa, kính, lõi cao su |
9 |
9 |
9 |
|
Hệ thống điều hòa |
Lốc điều hòa, hệ thống điều hòa |
12 |
12 |
12 |
Dây curoa điều hòa |
6 |
6 |
6 |
|
Hệ thống xử lí khí thải euro 4 |
Bình ure |
18 |
18 |
18 |
Ống dẫn ure, cảm biến dung dịch ure, van |
9 |
9 |
9 |
|
Bộ phận thông dụng |
Các loại ống (linh kiện kim loại), đế nâng, khung nâng (linh kiện kim loại) |
9 |
9 |
9 |
Các loại ống (không phải kim loại), kích, tấm lót cách nhiệt, bạc đạn, lò xo, linh kiện vặn chặt, linh kiện nối, đế nâng, khung nâng (không phải kim loại), khoen chặn, ống bọc ngoài |
9 |
9 |
9 |
|
Tấm gạt nước, ron, các loại nhựa (đệm mềm, ống lót..v..v...), các loại da (da, tấm trang trí và tấm chắn..v..v...) |
9 |
9 |
9 |
THUỘC HỆ THỐNG |
TÊN LINH KIỆN |
THỜI HẠN BẢO HÀNH |
|
---|---|---|---|
Xe tải thùng M3/L3 |
Xe Ben/Trộn |
||
Tháng/Số km |
Tháng |
||
Linh phụ kiện động cơ |
Bộ giải nhiệt khí nạp (Intercooler) |
18/120.000 |
6 |
Thùng nhiên liệu, vỏ bộ lọc khí |
12/100.000 |
6 |
|
Bộ giảm thanh, bộ tản nhiệt, ruột gà |
9/60.000 |
6 |
|
Quạt, két nước, vòng quạt gió, nắp bảo vệ quạt gió, lót mềm động cơ |
4/20.000 |
4 |
|
Động cơ thuộc bảo hành của Yuchai |
Thân máy, nắp máy, trục khuỷu, trục cam, tay biên, bánh đà, vỏ bánh đà |
18/120.000 |
12 |
Nắp máy, xupap, đế xupap, cầu xupap, ống dẫn hướng xupap, lò xo xupap, cò mổ, thanh đẩy, con đội, ngàm khóa, cụm tay biên, tay biên, trục cò mổ, puly giảm tốc, puly trục, các loại bánh răng, buồng bánh răng và nắp, trục dẫn động bơm cao áp, vòng răng bánh đà, ống xả, ống nạp, ống nối khí nạp, các loại đầu nối, đáy các te, bàn ép, đĩa tín hiệu, chốt piston, bộ phận phân phối nhiên liệu, bộ làm mát dầu máy, bơm nhớt |
18/120.000 |
12 |
|
Bơm dầu cao áp, ống dầu cao áp/ống liên kết, piston, vỏ xy-lanh, xéc măng, vỏ kim phun, turbo, bơm trợ lực lái, bơm tay dầu (hệ thống điều khiển điện), bạc biên, căn dọc trục khuỷu, đế lọc, bộ tách hơi dầu, chân máy, bộ điều khiển/(ECU, SCR), bướm ga điện tử, bàn đạp ga điện tử, dây dẫn hệ thống điều khiển điện, các loại giắc cắm, các loại cảm biến, dàn phun, kim phun điện tử, bơm phun định lượng, vòi phun ure, bộ phận hàn vòi phun, bầu giảm thanh, bộ lọc không khí, bộ điều tốc tốc độ không tải, van điện từ không tải, bộ lọc gom nhớt (không bao gồm lưới lọc), bộ phận van xả nước, phanh động cơ |
12/100.000 |
9 |
|
Máy nén khí, bơm nước, máy phát điện, củ đề, puly căng đai, phớt dầu xupap, bộ sấy, phớt dầu trục khuỷu trước và sau. Van thở động cơ, gioăng mặt máy, van chỉnh áp, vòng đệm cao su bộ làm mát, dây curoa, quạt dầu silicon, ống dầu áp suất thấp, ống dẫn dầu bôi trơn, các loại ống cao su. |
6/50.000 |
6 |
|
Dây curoa V thông thường, cảm biến áp suất dầu, van hằng nhiệt, đèn báo lỗi, gioăng các bộ phận bên ngoài, các loại ống mềm kết nối khác, gioăng ống xả, gioăng đáy các te, gioăng nắp dàn cò, gioăng ống xả, gioăng buồng bánh răng các loại, nắp đậy lỗ châm nhớt, cảm biến áp suất dầu, cảm biến nhiệt độ nước, bộ đôi kim phun, tất cả các loại gioăng đệm |
2/10.000 |
6 |
|
Ly hợp |
Bạc đạn tách ly hợp ( Bi T) |
12/100.000 |
4 |
Tổng côn trên, tổng côn dưới, vỏ côn và mâm bàn ép ly hợp, bình chứa dầu |
9/60.000 |
4 |
|
Đĩa ly hợp (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2/10.000 |
2 |
|
Hộp số |
Vỏ hộp số, vỏ bộ ly hợp, nắp trên, nắp đỉnh |
24/150.000 |
12 |
Nắp bạc đạn |
24/150.000 |
12 |
|
Trục chính hộp số, trục trung gian hộp số, bánh răng hộp số, mặt bích, trục phụ hộp số |
12/100.000 |
12 |
|
Bạc đạn hộp số |
12/100.000 |
12 |
|
Cần đổi số, trục mềm, chốt tròn, van và xi lanh chuyển đổi cao cấp, thiết bị điều khiển H đơn (đôi), dầm ngang hộp số, đồng tốc hộp số |
9/60.000 |
6 |
|
Bộ trích lực |
9/60.000 |
6 |
|
Lò xo, cao su hộp số, nắp chống bụi, ron cao su hộp số |
4/20.000 |
4 |
|
Hệ thống truyền động |
Ống trục truyền động, mặt bích |
12/100.000 |
6 |
Khớp các đăng truyền động (khớp chữ thập), khớp trung gian, khớp nối mặt bích |
9/60.000 |
4 |
|
Hệ thống cầu dẫn động |
Cầu Conmet |
24/150.000 |
6 |
Vỏ cầu truyền động |
18/120.000 |
12 |
|
Vỏ bộ giảm tốc chính, vỏ bộ vi sai, đế bạc đạn, vỏ hộp ổ trục, nắp hộp ổ trục |
12/100.000 |
12 |
|
Mặt bích, bánh răng truyền động (bánh răng tròn, bánh răng hành tinh, bánh răng bán trục, trục chữ thập..v..v…), vỏ bộ vi sai và bu lông xiết chặt bánh răng bị động, bánh răng chủ động và bị động, trục điều khiển, trục rỗng tâm, khóa vi sai lắp ráp, bơm bánh răng bôi trơn, bộ giảm tốc bánh bên lắp ráp, mâm xe, vành xe và nan xe, bu lông bánh xe |
9/60.000 |
6 |
|
Cầu truyền động, các loại bạc đạn, phanh tang trống |
6/30.000 |
4 |
|
Trục láp ngang, vòng điều chỉnh, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm trục láp |
4/20.000 |
4 |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Đế mâm kéo, tấm đỡ mâm kéo |
12/100.000 |
- |
Khung xe |
Tổng thành khung xe |
24/150.000 |
12 |
Móc kéo trước và sau |
12/100.000 |
4 |
|
Hệ thống treo |
Khung treo cân bằng balangce , hệ thống treo đệm khí lắp ráp, thanh giằng cầu (không bao gồm linh kiện cao su) |
12/100.000 |
6 |
Gối nhíp |
12/100.000 |
4 |
|
Mắt treo, thanh cân bằng, thanh treo |
9/60.000 |
6 |
|
Nhíp lò xo, bu lông chữ U |
9/60.000 |
4 |
|
Nhíp chống sô, miếng chặn, bọc nhựa thanh đẩy, bộ lót hoặc ron dầu đế nhíp lò xo |
4/20.000 |
4 |
|
Cầu trước và hệ thống lái |
Trục trước |
24/150.000 |
9 |
Cam lái, cần chuyển hướng, cò chuyển hướng, thanh kéo chuyển hướng, vô lăng và thiết bị truyền động |
12/100.000 |
6 |
|
Bót lái, trục lái bánh xe, xi lanh trợ lực chuyển hướng, thùng dầu trục lái |
12/100.000 |
4 |
|
Bạc trục lái bánh xe, bi đỡ trục lái bánh xe |
4/20.000 |
4 |
|
Lốp xe |
Lốp xe |
4/20.000 |
4 |
Hệ thống phanh |
Bình trữ khí |
12/100.000 |
6 |
Hệ thống phanh (ngoài má phanh), phanh ống xả, máy sấy khí (APU), buồng phanh, cần điều chỉnh phanh, các loại van phanh, hệ thống ABS |
9/60.000 |
6 |
|
Má phanh (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2/10.000 |
2 |
|
Hệ thống điện |
Van điện từ, gạt nước, bộ nâng cửa kính, bộ điều khiển khoảng cách gạt nước, bộ điều khiển bật lửa, công tắc, hệ thống dây điện, bảng đồng hồ, còi, bộ cảm biến, điều khiển bướm ga điện tử, đèn (ngoài đèn chiếu sáng), hệ thống phát âm thanh, công tắc nhấp nháy, rơ le, bật lửa, van điện từ, bộ điều khiển thân xe, đồng hồ tốc độ, khóa bật lửa, khóa cửa xe, khóa trung tâm |
6/30.000 |
6 |
Ắc quy |
4/20.000 |
4 |
|
Cabin |
Khung buồng lái, bản mạch buồng lái |
24/150.000 |
9 |
Linh kiện hàn bản lề, giá đỡ trái phải, đế đỡ hệ thống treo phía sau, khung ngang treo không cố định phía sau, dây an toàn |
18/120.000 |
6 |
|
Ốp gió |
12/100.000 |
6 |
|
Kính chiếu hậu, ghế ngồi, giường nằm |
12/100.000 |
4 |
|
Bộ chống sốc thiết bị treo, lò xo thiết bị treo |
9/60.000 |
6 |
|
Lưới tản nhiệt, bảng điều khiển, dây cầu chì, bảng điều khiển buồng lái và linh kiện trang trí, bình xịt nước, trục mềm, bàn đạp ly hợp, bàn đạp phanh |
9/60.000 |
4 |
|
Khóa thủy lực, bộ khóa an toàn đi kèm bộ nâng, tổng thành bộ nâng, bơm nâng buồng lái, cơ cấu khóa, kính, lõi cao su |
4/20.000 |
4 |
|
Hệ thống điều hòa |
Lốc điều hòa, hệ thống điều hòa |
9/60.000 |
6 |
Dây curoa điều hòa |
6/30.000 |
6 |
|
Hệ thống xử lí khí thải euro 5 |
Bình ure |
12/100.000 |
6 |
Ống dẫn ure, cảm biến dung dịch ure, van |
9/60.000 |
6 |
|
Hệ thống xe ben |
Nâng hạ ben, bộ trích lực, bơm bánh răng, van chia, van nâng hạ ,van điều khí. |
- |
6 |
Thùng xe, ống dẫn thủy lực, thùng dầu, tay ba cạnh và đòn bẩy, van cảm biến, miếng đệm thùng xe |
- |
4 |
|
Bộ phận thông dụng |
Các loại ống (linh kiện kim loại), đế nâng, khung nâng (linh kiện kim loại) |
9/60.000 |
6 |
Các loại ống (không phải kim loại), kích, tấm lót cách nhiệt, bạc đạn, lò xo, linh kiện vặn chặt, linh kiện nối, đế nâng, khung nâng (không phải kim loại), khoen chặn, ống bọc ngoài |
4/20.000 |
4 |
|
Tấm gạt nước, ron, các loại nhựa (đệm mềm, ống lót..v..v...), các loại da (da, tấm trang trí và tấm chắn..v..v...) |
4/20.000 |
2 |
|
Bộ phận thông dụng |
Bơm thủy lực, mô tô thủy lực,hộp số (hộp giảm tốc) |
- |
12 |