CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH XE
THUỘC HỆ THỐNG |
TÊN LINH KIỆN |
THỜI HẠN BẢO HÀNH |
||
---|---|---|---|---|
Xe đầu kéo và xe tải thùng cabin H5, H7 |
Xe ben, trộn (Xe công trường) |
Xe tải thùng M3 |
||
Tháng |
Tháng |
Tháng số km |
||
Động cơ |
Bộ giải nhiệt khí nạp (Intercooler) |
18 |
6 |
18/120.000 |
Thùng nhiên liệu, vỏ bộ lọc khí |
12 |
6 |
12/100.000 |
|
Bộ giảm thanh, bộ tản nhiệt, ruột gà |
12 |
6 |
9/60.000 |
|
Quạt, két nước, vòng quạt gió, nắp bảo vệ quạt gió, lót mềm động cơ |
9 |
4 |
4/20.000 |
|
|
Thân máy, nắp máy, trục khuỷu, trục cam, tay biên, bánh đà, vỏ bánh đà |
36 |
12 |
18/120.000 |
Động cơ thuộc bảo hành của Yuchai |
Thanh tăng cường thân máy, buồng trục cơ, buồng và nắp bánh răng, các te, các bánh răng khác nhau, bộ làm mát dầu, nắp máy, cục điều tiết nhiên liệu, trục dàn cò, que thăm dầu, đế lọc diesel, chân máy, các loại giá đỡ, các tấm hỗ trợ, các tấm kết nối, các khớp nối, các ống dẫn dầu áp suất thấp, buli tăng đai, ống nạp/xả, cụm ống thoát nước, miếng đệm đầu xi lanh, nắp trước máy nén khí, bộ tách nước, bộ lọc, tấm tín hiệu áp suát cao ống dầu, bu lông tay biên, bu lông đầu xy lanh, bu lông ổ trục chính, PTO, van trong xi lanh, bơm cao áp, ECU/ ECM và các bộ điều khiển khác, các bộ phận phun khí, bơm dầu, xupap, lò xo xupap, đế xupap, ống dẫn xupap, cầu xupap, cò mổ. |
24 |
12 |
12/100.000 |
Các cảm biến điện tử khác nhau, cảm biến chân ga, dàn cao áp, vòi phun nhiên liệu, dây vòi phun nhiên liệu, dây điện động cơ, bộ điều chỉnh áp, bộ hỗn hợp, van tiết lưu điện tử, cuộn dây đánh lửa, van giảm áp suất, van điện tử áp suất cao/thấp, van điều khiển khí xả, bộ chuyển đổi xúc tác, ống xả, vòi phun ure, cảm biến NOx, bộ điều chỉnh khí (CNG), van chống tăng áp, máy nén khí, turbo tăng áp, bơm nước, bơm lái, pít- tông, vòng pít- tông, chốt pít- tông, lót xi lanh, bạc trục, bạc biên, đệm căn dơ, căn dơ, bơm nhiên liệu, pít-tông bơm phun nhiên liệu, bàn ép ly hợp, trục bánh răng bị động, phớt dầu trước và sau trục khuỷu, căng đai, trục dẫn động bơm dầu, vòng bánh đà bánh răng, kim phun nhiên liệu cơ học, van giảm áp, van điều áp. |
12 |
9 |
12/100.000 |
|
Máy khởi động, máy phát điện, bộ sấy, điều chỉnh ga lăng ti |
9 |
6 |
6/50.000 |
|
Dây curoa, các loại ống cao su (kẹp),v.v…, các loại phớt dầu, li tâm dầu (cánh quạt 20.000 km/ 4 tháng), bộ điều chỉnh nhiệt độ, kim phun nhiên liệu, các loại cảm biển. Thiết bị cảnh báo, các loại đệm khác nhau, gioăng phần ngoài, quai nhê, vòng đệm, gioăng cao su cuộn dây đánh lửa, bugi, dây diện cao áp. |
6 |
2 |
2/10.000 |
|
Ly hợp |
Bạc đạn tách ly hợp ( Bi T) |
12 |
4 |
12/100.000 |
Tổng côn trên, tổng côn dưới, vỏ côn và mâm bàn ép ly hợp, bình chứa dầu |
9 |
4 |
9/60.000 |
|
Đĩa ly hợp (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2 |
2 |
2/10.000 |
|
Hộp số |
Vỏ hộp số, vỏ bộ ly hợp, nắp trên, nắp đỉnh |
36 |
12 |
18/120.000 |
Nắp bạc đạn |
36 |
12 |
18/120.000 |
|
Trục chính hộp số, trục trung gian hộp số, bánh răng hộp số, mặt bích, trục phụ hộp số |
18 |
12 |
12/100.000 |
|
Bạc đạn hộp số |
18 |
12 |
12/100.000 |
|
Cần đổi số, trục mềm, chốt tròn, van và xi lanh chuyển đổi cao cấp, thiết bị điều khiển H đơn (đôi), dầm ngang hộp số, đồng tốc hộp số |
12 |
6 |
9/60.000 |
|
Bộ trích lực |
9 |
6 |
9/60.000 |
|
Lò xo, cao su hộp số, nắp chống bụi, ron cao su hộp số |
9 |
4 |
4/20.000 |
|
Hệ thống truyền động |
Ống trục truyền động, mặt bích |
12 |
6 |
9/60.000 |
Khớp các đăng truyền động (khớp chữ thập), khớp trung gian, khớp nối mặt bích |
9 |
4 |
9/60.000 |
|
Hệ thống cầu dẫn động |
Vỏ cầu truyền động |
36 |
12 |
18/120.000 |
Vỏ bộ giảm tốc chính, vỏ bộ vi sai, đế bạc đạn, vỏ hộp ổ trục, nắp hộp ổ trục |
12 |
12 |
12/100.000 |
|
Mặt bích, bánh răng truyền động (bánh răng tròn, bánh răng hành tinh, bánh răng bán trục, trục chữ thập..v..v…), vỏ bộ vi sai và bu lông xiết chặt bánh răng bị động và chủ động, trục điều khiển, trục rỗng tâm, khóa vi sai lắp ráp, bơm bánh răng bôi trơn, bộ giảm tốc bánh bên lắp ráp, mâm xe, vành xe và nan xe, bu lông bánh xe |
Đối với xe cầu dầu bảo hành: 9 tháng
Đối với xe cầu láp bảo hành: 12 tháng |
6 |
9/60.000 |
|
Các loại bạc đạn, phanh tang trống |
6 |
4 |
6/40.000 |
|
Trục láp ngang, vòng điều chỉnh, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm trục láp |
6 |
4 |
4/20.000 |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Đế mâm kéo, tấm đỡ mâm kéo |
12 |
-- |
12/100.000 |
Khung xe |
Tổng thành khung xe |
24 |
18 |
18/120.000 |
Móc kéo trước và sau |
12 |
4 |
12/100.000 |
|
Hệ thống treo |
Khung treo cân bằng balangce , hệ thống treo đệm khí lắp ráp, thanh giằng cầu (không bao gồm linh kiện cao su) |
18 |
6 |
12/100.000 |
Gối nhíp |
12 |
4 |
12/100.000 |
|
Mắt treo, thanh cân bằng, thanh treo |
12 |
6 |
9/60.000 |
|
Nhíp lò xo, bu lông chữ U |
9 |
4 |
9/60.000 |
|
Nhíp chống sô, miếng chặn, bọc nhựa thanh đẩy, bộ lót hoặc ron dầu đế nhíp lò xo |
6 |
4 |
4/20.000 |
|
Cầu trước và hệ thống lái |
Trục trước |
18 |
9 |
18/120.000 |
Cam lái, cần chuyển hướng, cò chuyển hướng, thanh kéo chuyển hướng, vô lăng và thiết bị truyền động |
18 |
9 |
18/120.000 |
|
Bót lái, trục lái bánh xe, xi lanh trợ lực chuyển hướng, thùng dầu trục lái |
12 |
4 |
12/100.000 |
|
Bạc trục lái bánh xe, bi đỡ trục lái bánh xe |
6 |
4 |
4/20.000 |
|
Lốp xe |
Lốp xe |
4 |
4 |
4/20.000 |
Hệ thống phanh |
Bình trữ khí |
12 |
6 |
12/100.000 |
Hệ thống phanh (ngoài má phanh), phanh ống xả, máy sấy khí (APU), buồng phanh, cần điều chỉnh phanh, các loại van phanh, hệ thống ABS |
12 |
6 |
9/60.000 |
|
Má phanh (không bao gồm xói mòn, mài mòn) |
2 |
2 |
2/10.000 |
|
Hệ thống điện |
Van điện từ, gạt nước, bộ nâng cửa kính, bộ điều khiển khoảng cách gạt nước, bộ điều khiển bật lửa, công tắc, hệ thống dây điện, bảng đồng hồ, còi, bộ cảm biến, điều khiển bướm ga điện tử, đèn (ngoài đèn chiếu sáng), hệ thống phát âm thanh, công tắc nhấp nháy, rơ le, bật lửa, van điện từ, bộ điều khiển thân xe, đồng hồ tốc độ, khóa bật lửa, khóa cửa xe, khóa trung tâm |
12 |
6 |
6/40.000 |
Ắc quy |
5 |
4 |
4/20.000 |
|
Cabin |
Khung buồng lái, bản mạch buồng lái |
24 |
9 |
18/120.000 |
Linh kiện hàn bản lề, giá đỡ trái phải, đế đỡ hệ thống treo phía sau, khung ngang treo không cố định phía sau, dây an toàn |
18 |
6 |
18/120.000 |
|
Ốp gió |
12 |
6 |
12/100.000 |
|
Kính chiếu hậu, ghế ngồi, giường nằm |
12 |
6 |
12/100.000 |
|
Bộ chống sốc thiết bị treo, lò xo thiết bị treo |
12 |
6 |
9/60.000 |
|
Lưới tản nhiệt, bảng điều khiển, dây cầu chì, bảng điều khiển buồng lái và linh kiện trang trí, bình xịt nước, trục mềm, bàn đạp ly hợp, bàn đạp phanh |
9 |
4 |
9/60.000 |
|
Khóa thủy lực, bộ khóa an toàn đi kèm bộ nâng, tổng thành bộ nâng, tổng thành bộ nâng, bơm nâng buồng lái, cơ cấu khóa, kính, lõi cao su |
6 |
4 |
4/20.000 |
|
Hệ thống điều hòa |
Lốc điều hòa |
12 |
-- |
-- |
Hệ thống điều hòa |
9 |
6 |
9/60.000 |
|
Đai điều hòa |
6 |
6 |
6/30.000 |
|
Hệ thống xử lí khí thải euro 4 |
Bình ure |
18 |
6 |
12/100.000 |
Ống dẫn ure, cảm biến dung dịch ure, van |
9 |
6 |
9/60.000 |
|
Hệ thống xe ben |
Thùng xe, nâng hạ ben, ống dẫn thủy lực, bộ trích lực, bơm bánh răng, giá nâng hạ, thùng dầu, tay ba cạnh và đòn bẩy, van chia, van cảm biến, van nâng hạ, van điều khí, miếng đệm thùng xe |
6 |
6 |
-- |
Bộ phận thông dụng |
Các loại ống (linh kiện kim loại), đế nâng, khung nâng (linh kiện kim loại) |
9 |
6 |
9/60.000 |
Các loại ống (không phải kim loại), kích, tấm lót cách nhiệt, bạc đạn, lò xo, linh kiện vặn chặt, linh kiện nối, đế nâng, khung nâng (không phải kim loại), khoen chặn, ống bọc ngoài |
6 |
4 |
4/20.000 |
|
Tấm gạt nước, ron, các loại nhựa (đệm mềm, ống lót..v..v...), các loại da (da, tấm trang trí và tấm chắn..v..v...) |
6 |
2 |
4/20.000 |