XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)

– Mã sản phẩm: LZ1310H7FBT
– Động cơ: YC6L330-50 - Tubo tăng áp
– Kích thước bao: 12080 x 2500 x 3820 mm
– Kích thước lọt lòng thùng: 9500 x 2370 x 2350 mm
– Công suất động cơ: 330 HP
– Tải trọng: 17.250 Kg
– Mô men xoắn cực đại: 1250 Nm tại 1600r/min
– Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
– Thùng nhiên liệu: 600 lít
– Hệ thống phanh: WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
– Hỗ trợ trả góp: 70% giá trị xe

XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG KÍN)

Mô tả

Xe tải thùng kín Chenglong 8x4 330 Hp sử dụng Cabin H7 mới nhất của Chenglong Motor. Đây là dòng cabin thế hệ thứ 5 với điểm mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng. Chasiss xe được dập cường độ cao bằng máy dập 6300 tấn duy nhất tại Châu Á, đem đến sự ổn định, chắc chắn, khả năng chịu uốn, xoắn khi chở hàng nặng.

Xe được trang bị động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số mang thương hiệu Fast của Mỹ với 9 số tiến, 1 số lùi. Ngoài an toàn, tiết kiệm nhiên liệu, xe tải thùng Chenglong H7 330 Hp còn cho sức kéo lớn, phù hợp với mọi địa hình, đặc biệt là tại các vùng núi cao.

Hệ thống treo

  • Hệ thống treo trước trang bị 11 lá nhíp, kẹp bằng quang tại 6 vị trí, đảm bảo sự chắc chắn.
  • Hệ thống treo sau 10 lá nhíp dạng balance bố trí gần đai ốc và kẹp chặt, có thể gia cố để chở hàng hạng nặng.

Hệ thống phanh: Xe được trang bị hệ thống phanh WABCO nổ tiếng cho các dòng xe tải thùng hạng nặng, đi kèm hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng độ an toàn, ổn định thân xe trong những trường hợp khẩn cấp.

Bánh xe: Xe có 4 trục bánh (xe tải thùng 4 chân) , sử dụng lốp Linglong bố thép cỡ 11.00R20 - 18 PR (Rộng 11 inch và lazang 20 inch) phổ biến hiện nay, có thể dễ dàng thay thế và sửa chữa.

Lợi ích của khách hàng khi chọn mua xe tải thùng kín Chenglong H7 8×4 330HP tại Ô tô Hải Âu

  • Hệ thống Đại lý, Showroom nhiều, trải dài trên toàn Quốc.
  • Số lượng xe lớn, luôn có sẵn tại các Showroom.
  • Hỗ trợ thủ tục vay trả góp nhanh chóng, lên tới 70% giá trị xe.
  • Nhiều hệ thống trung tâm dịch vụ, sửa chữa, thay thế phụ thùng, bảo hành và bảo dưỡng đáp ứng nhanh nhất các nhu cầu của khách hàng.

ĐỂ CẬP NHẬT BẢNG GIÁ MỚI NHẤT CÙNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG ƯU ĐÃI ĐANG ÁP DỤNG, QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ QUA HOTLINE: 0905 199 992 TRÊN TOÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật

DOWNLOAD CATALOGUE: TẠI ĐÂY

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ LZ1310H7FBT
8x4 Cabin H7 - thùng kín
1 ĐỘNG CƠ  
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp
Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113x140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330HP/2300)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG  
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 09 số tiến, 01 số lùi
Loại cầu Cầu láp
Tỷ số truyền 4,444
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
5 HỆ THỐNG TREO  
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10
6 LỐP XE  
Trước/Sau 11.00R20 - 18PR
  CABIN XE Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
7 KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12080 x 2500 x 3820
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2370 x 2350
Vệt bánh trước mm 2080
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
8 TRỌNG LƯỢNG  
Trọng lượng không tải kg 12420
Tải trọng kg 17250
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
9 ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600
Liên hệ
Nhận báo giá / Lái thử xe