– Tên sản phẩm: XE TRỘN BÊ TÔNG 14M3
– Mã sản phẩm : LZ5250GJBH5DB
– Động cơ: YC6MK385-50
– Tiêu chuẩn khí xả: Euro V
– Năm sản xuất: 2020
Toàn bộ các loại xe trộn bê tông chenglong đều được hội tụ nhiều yếu tố như mẫu mã hiện đại, đáp ứng hiệu năng cao, đạt hiệu quả kinh tế hoàn hảo cho người dùng.
Mẫu xe trộn bê tông đã được chế tạo, lắp ráp bằng dây chuyền vô cùng hiện đại, do đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao thể hiện. Thông qua quá trình kiểm tra vô cùng kỹ lưỡng, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao trước khi cho ra mắt thị trường.
Động cơ mạnh mẽ, có hiệu suất làm việc cao, tốc độ hoạt động mạnh mẽ, tuổi thọ vô cùng lâu dài do được kết hợp mô tơ thủy lực và bơm thủy lực thế hệ mới.
Xe trộn bê tông Chenglong được sử dụng động cơ vô cùng mạnh mẽ, có tác dụng giảm thiểu tối đa mức độ tiêu thụ nhiên liệu.
Không gian nội thất cabi khiến người sử dụng vô cùng hài lòng, đánh giá cao. Bởi lẽ nó đáp ứng được tiêu chí thuận tiện, thoải mái, thiết kế cũng khá rộng rãi nên không hề gây ra hiện tượng mệt mỏi cho người lái.
Buồng lái cũng khá rộng rãi, phần vô lăng gật gù, có trang bị thêm hệ thống ghế hơi, điều hòa sử dụng có công suất lớn… Từ những điều này càng giúp cho người vận hành có sự thoải mái tuyệt đối, không hề bị mệt mỏi trong suốt quãng đường dài.
Giá cả cạnh tranh
Tư vấn vay vốn ngân hàng mua xe trộn bê tông Chenglong 14m3 tại Ô tô Hải Âu, tỷ lệ cho vay cao lên đến 80% đến 100% giá trị xe, lãi xuất thấp, chúng tôi liên kết với rất nhiều các chương trình cho vay mua xe ô tô tải trả góp của các ngân hàng: VPbank, AbBank, SeaBank, SHB, MBBank, PvcomBank, Techcombank, VIB,… hỗ trợ tối đa 70% giá trị xe và có thể cho vay mua xe tải lên tới 80% giá trị xe, thủ tục chứng minh tài chính nhanh gọn và thuận tiện nhất. Đáp ứng được mục đích kinh doanh và cá nhân mua xe đi lại. Lãi suất chỉ 0,7%/tháng. (Tùy vào điều kiện của khách hàng chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách lựa chọn ngân hàng phù hợp tốt nhất).a
MODEL | LZ5250GJBH5DB |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD |
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng | |
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23 L | |
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430 |
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 9,5 tấn |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4,769 (Cầu dầu) |
HỆ THỐNG TREO | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3 | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
KHUNG XE | Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường |
LỐP XE | Linglong 12.00R20(bố thép), Lazăng 8.5v-20 |
CABIN | Model H5 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 10165 x 2500 x 3995 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4050 + 1350 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Tự trọng (kg) | 16500 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 7370 |
Tổng tải trọng (kg) | 24000 |
THÔNG SỐ BỒN TRỘN | |
Thể tích bồn (m3) | 14 |
Độ dày bồn | Mặt trước 6mm; mặt giữa, mặt sau 5mm |
Vật liệu | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q520JJ |
Tốc độ quay (r/min) | 0 ~ 10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/min) | ≥ 2.7 |
Tỷ lệ trộn vật liệu còn sót (%) | ≤1 |
Đường cấp nước | Bơm nước |
Dung tích bình nước (L) | 500 |
Bơm thủy lực | EATON (công nghệ Mỹ), Bơm thủy lực 6423-279; Áp suất 41.5Mpa; Dung tích 105.4 cc/r, Momen xoắn 441 N.m |
Motor thủy lực | Motor thủy lực EATON 6433-042 |
Bộ làm mát dầu | KAITONG, YS-26L, 26L |
Bộ giảm tốc | PMP mô men xoắn 75.000 Nm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 85 |
Khả năng leo dốc (%) | ≥ 25 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100 Km) | < 37 |
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) | ≤ 15 |
Khoảng cách phanh lớn nhất
(ở 30 km/h) |
≤ 10 |